VIETNAMESE
dây
dây thừng, dây cáp
ENGLISH
cord
/kɔːrd/
rope, string
“Dây” là vật liệu dài, mảnh, được dùng để buộc, treo hoặc truyền lực.
Ví dụ
1.
Dây được sử dụng để cố định lều chống lại gió mạnh.
The cord is used to secure the tent against strong winds.
2.
Dây này được làm từ nylon bền cho các công việc nặng.
This cord is made of durable nylon for heavy-duty tasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cord khi nói hoặc viết nhé!
Plug in a cord - Cắm dây
Ví dụ:
He plugged in the cord to power the device.
(Anh ấy cắm dây để cung cấp điện cho thiết bị.)
Cord length - Độ dài dây
Ví dụ:
The cord length is sufficient for outdoor use.
(Độ dài dây đủ để sử dụng ngoài trời.)
Replace a damaged cord - Thay dây bị hỏng
Ví dụ:
The damaged cord was replaced to avoid hazards.
(Dây bị hỏng được thay thế để tránh nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết