VIETNAMESE

Nhà mẫu

nhà trưng bày, nhà mẫu chuẩn

word

ENGLISH

model house

  
NOUN

/ˈmɒdəl haʊs/

show house

Nhà mẫu là ngôi nhà mẫu, được xây dựng nhằm trưng bày thiết kế và tiện ích của một dự án bất động sản, tạo cảm hứng cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhà mẫu thu hút nhiều khách hàng tiềm năng với thiết kế sáng tạo.

The model house attracted many potential buyers with its innovative design.

2.

Các chủ đầu tư sử dụng nhà mẫu để giới thiệu dự án nhà ở mới.

Developers use model houses to showcase new residential projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của model house nhé! check Show home – Nhà mẫu trưng bày Phân biệt: Show home là nhà mẫu được trang bị đầy đủ nội thất để khách hàng tham quan, tương tự model house nhưng tập trung vào trải nghiệm thực tế hơn. Ví dụ: The real estate company opened a show home for potential buyers. (Công ty bất động sản mở một nhà mẫu trưng bày cho khách hàng tiềm năng.) check Display home – Nhà trưng bày Phân biệt: Display home thường được xây dựng trong các khu dân cư mới để giới thiệu thiết kế, giống với model house nhưng có thể không bán ngay lập tức. Ví dụ: The display home showcases the latest architectural trends. (Nhà trưng bày giới thiệu các xu hướng kiến trúc mới nhất.) check Prototype house – Nhà nguyên mẫu Phân biệt: Prototype house là một phiên bản thử nghiệm của thiết kế nhà ở, khác với model house được xây để làm mẫu bán hàng. Ví dụ: The company built a prototype house using eco-friendly materials. (Công ty xây dựng một ngôi nhà nguyên mẫu bằng vật liệu thân thiện với môi trường.)