VIETNAMESE

Nối lại bằng khớp

Liên kết lại bằng khớp

word

ENGLISH

Join with a joint

  
VERB

/dʒɔɪn wɪð ə dʒɔɪnt/

Rejoin, connect by joint

“Nối lại bằng khớp” là hành động kết nối lại các bộ phận của cơ thể hoặc vật thể bằng khớp nối.

Ví dụ

1.

Các xương sẽ lành lại và nối lại bằng khớp một cách tự nhiên.

The bones will heal and join with a joint naturally over time.

2.

Các xương sẽ lành lại và nối lại bằng khớp

The bones will heal and join with a joint

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Joint khi nói hoặc viết nhé! check Joint venture - Liên doanh Ví dụ: They formed a joint venture to expand their business in Asia. (Họ đã thành lập một liên doanh để mở rộng kinh doanh tại châu Á.) check Knee joint - Khớp gối Ví dụ: He injured his knee joint while playing soccer. (Anh ấy bị chấn thương khớp gối khi chơi bóng đá.) check Joint effort - Nỗ lực chung Ví dụ: This project is the result of a joint effort between the two companies. (Dự án này là kết quả của nỗ lực chung giữa hai công ty.) check Joint account - Tài khoản chung Ví dụ: They opened a joint account for managing their household expenses. (Họ mở một tài khoản chung để quản lý chi phí gia đình.)