VIETNAMESE
bể nuôi cá
ENGLISH
fish tank
/fɪʃ tæŋk/
bể nuôi cá là hồ chứa nước được thiết kế để nuôi cá, phục vụ cho mục đích nuôi trồng thủy sản hoặc trưng bày cá cảnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy lắp đặt bể nuôi cá trong phòng khách để nuôi cá cảnh.
He set up a fish tank in his living room for ornamental fish.
2.
Bể nuôi cá cần được làm sạch thường xuyên để đảm bảo chất lượng nước.
The fish tank requires regular cleaning to maintain water quality.
Ghi chú
Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé!
Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí
Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water.
(Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.)
Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng
Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise.
(Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.)
Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp
Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals.
(Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết