VIETNAMESE
bả tường
bả trát tường
ENGLISH
wall putty
/wɔːl ˈpʊt.i/
wall filler
bả tường là một loại chất được dùng để làm mịn bề mặt tường, che phủ các khuyết điểm nhỏ.
Ví dụ
1.
Bả tường đã tạo ra một bề mặt mịn màng để sơn.
The wall putty created a smooth surface for painting.
2.
Công nhân đã sử dụng bả tường trước lớp sơn cuối cùng.
Workers applied wall putty before the final coat of paint.
Ghi chú
Bả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bả nhé!
Nghĩa 1: Hỗn hợp dùng để trét lên bề mặt trong xây dựng để làm mịn
Tiếng Anh: Wall putty
Ví dụ: Wall putty is applied to ensure a smooth surface before painting.
(Bả tường được trét để đảm bảo bề mặt nhẵn mịn trước khi sơn.)
Nghĩa 2: Thuốc độc dùng để bẫy động vật
Tiếng Anh: Poison bait
Ví dụ: The farmer set up poison bait to control the rodent population.
(Người nông dân đặt bả độc để kiểm soát số lượng chuột.)
Nghĩa 3: Một loại hỗn hợp dùng để chế biến thực phẩm hoặc dược liệu
Tiếng Anh: Paste
Ví dụ: The chef prepared a special paste for marinating the meat.
(Đầu bếp chuẩn bị một loại bả đặc biệt để ướp thịt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết