VIETNAMESE

Nhà ở quê

nhà quê

word

ENGLISH

rural house

  
PHRASE

/ˈrʊərəl haʊs/

country home

Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách nông thôn, mang nét truyền thống và phù hợp với môi trường nông thôn.

Ví dụ

1.

Nhà ở quê có thiết kế đơn giản, sử dụng vật liệu tự nhiên.

The rural house features a simple design and natural materials.

2.

Nhiều nhà ở quê được xây giữa những cánh đồng rộng lớn.

Many rural houses are surrounded by open fields and greenery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rural house nhé! check Countryside house – Nhà vùng quê Phân biệt: Cả rural housecountryside house đều là nhà ở vùng quê, nhưng countryside house thường gợi đến những ngôi nhà có thiết kế truyền thống hoặc dùng để nghỉ dưỡng, trong khi rural house có thể bao gồm cả nhà ở nông thôn cho người lao động. Ví dụ: They built a countryside house for weekend getaways. (Họ xây một ngôi nhà vùng quê để nghỉ dưỡng cuối tuần.) check Farmhouse – Nhà trang trại Phân biệt: Farmhouse là một dạng rural house nhưng thường đi kèm với trang trại hoặc đất nông nghiệp, nơi chủ nhà có thể canh tác hoặc chăn nuôi. Ví dụ: The farmhouse has a large barn and fields for growing crops. (Ngôi nhà trang trại có một kho thóc lớn và cánh đồng trồng trọt.) check Cottage – Nhà nhỏ ở nông thôn Phân biệt: Cottage là một dạng rural house nhưng có kích thước nhỏ hơn và thường được xây dựng với mục đích thư giãn, nghỉ dưỡng. Ví dụ: They spent their summer in a cozy cottage by the lake. (Họ đã dành mùa hè trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên hồ.)