VIETNAMESE

Hố thu nước

hố thoát nước

word

ENGLISH

catch basin

  
NOUN

/ˈkætʃ ˈbeɪsɪn/

drainage pit

Hố thu nước là hố được dùng trong hệ thống cấp thoát nước để thu gom nước mưa hoặc nước thải, giúp điều tiết và quản lý lưu lượng nước hiệu quả.

Ví dụ

1.

Thành phố đã lắp đặt hố thu nước mới để cải thiện quản lý nước mưa.

The city installed new catch basins to improve stormwater management.

2.

Hố thu nước bị tắc có thể dẫn đến lũ lụt ở khu vực đô thị.

A clogged catch basin can cause urban flooding if not maintained.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)