VIETNAMESE
Bấm điện
Bật nguồn
ENGLISH
Switch on
/swɪtʃ ɒn/
Turn on
"Bấm điện" là thao tác kích hoạt dòng điện qua công tắc.
Ví dụ
1.
Vui lòng bấm điện nguồn.
Please switch on the power supply.
2.
Bấm điện đèn.
Switch on the lights.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Switch khi nói hoặc viết nhé!
Switch to + Noun - Chuyển sang một trạng thái, lựa chọn khác
Ví dụ:
He decided to switch to a new job.
(Anh ấy quyết định chuyển sang công việc mới.)
Switch from + Noun + to + Noun - Chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
Ví dụ:
The program switch from English to Spanish.
(Chương trình đã chuyển từ tiếng Anh sang tiếng Tây Ban Nha.)
Switch seats with + Noun - Đổi vị trí với ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
Can you switch seats with me?
(Bạn có thể đổi chỗ với tôi không?)
Flip the switch - Hành động bật hoặc tắt công tắc
Ví dụ:
He flipped the switch to turn off the lights.
(Anh ấy gạt công tắc để tắt đèn.)
Make a switch - Thực hiện một sự thay đổi
Ví dụ:
She made a switch to healthier eating habits.
(Cô ấy đã thay đổi thói quen ăn uống lành mạnh hơn.)
Power switch - Công tắc nguồn
Ví dụ:
The power switch is located at the back of the device.
(Công tắc nguồn nằm ở phía sau thiết bị.)
Light switch - Công tắc đèn
Ví dụ:
Turn off the light switch before leaving the room.
(Tắt công tắc đèn trước khi rời khỏi phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết