VIETNAMESE

đui bắt kem

đui trang trí, đầu bắt kem

word

ENGLISH

icing nozzle

  
NOUN

/ˈaɪsɪŋ ˈnɒzl/

piping tip, frosting nozzle

“Đui bắt kem” là dụng cụ dùng để tạo hình kem trang trí bánh, thường được gắn vào túi bắt kem.

Ví dụ

1.

Đui bắt kem tạo ra các họa tiết đẹp mắt trên bánh.

The icing nozzle creates beautiful patterns on cakes.

2.

Đui bắt kem này rất phù hợp cho các thiết kế bánh phức tạp.

This icing nozzle is perfect for intricate cake designs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Icing nozzle khi nói hoặc viết nhé! check Attach an icing nozzle - Gắn vòi trang trí bánh Ví dụ: She attached the icing nozzle to the piping bag. (Cô ấy gắn vòi trang trí vào túi bắt kem.) check Decorate with an icing nozzle - Trang trí bằng vòi trang trí bánh Ví dụ: The baker decorated the cake beautifully with an icing nozzle. (Thợ làm bánh trang trí chiếc bánh rất đẹp bằng vòi trang trí.) check Different icing nozzle shapes - Các hình dạng vòi trang trí khác nhau Ví dụ: Different icing nozzle shapes create unique patterns. (Các hình dạng vòi trang trí khác nhau tạo ra các hoa văn độc đáo.)