VIETNAMESE

láng nhựa

lớp phủ nhựa

word

ENGLISH

asphalt coating

  
PHRASE

/ˈæsfɔːlt ˈkoʊtɪŋ/

bitumen layer

Láng nhựa là lớp phủ nhựa, thường là nhựa đường, được thi công trên mặt đường để bảo vệ và gia tăng tuổi thọ cho hạ tầng giao thông.

Ví dụ

1.

Láng nhựa trên đường cao tốc giúp đảm bảo bề mặt láng mịn và bền bỉ.

The asphalt coating on the highway ensures a smooth and durable driving surface.

2.

Bảo trì lớp láng nhựa định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ cho con đường.

Regular maintenance of the asphalt coating is essential for road longevity.

Ghi chú

Láng nhựa là một từ vựng thuộc chuyên ngành giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Asphalt pavement – Mặt đường nhựa Ví dụ: The new highway features a smooth asphalt pavement. (Con đường cao tốc mới có bề mặt nhựa đường mượt mà.) check Bituminous coating – Lớp phủ bitum Ví dụ: A bituminous coating is applied to protect the surface from water damage. (Một lớp phủ bitum được áp dụng để bảo vệ bề mặt khỏi tác động của nước.) check Road resurfacing – Tái tạo bề mặt đường Ví dụ: Road resurfacing is necessary to maintain traffic safety. (Tái tạo bề mặt đường là cần thiết để duy trì an toàn giao thông.)