VIETNAMESE

vữa chịu lửa

vữa chịu nhiệt

word

ENGLISH

refractory mortar

  
NOUN

/rɪˈfræk.tər.i ˈmɔːr.tər/

heat-resistant mortar

Vữa chịu lửa là một loại vữa có khả năng chịu nhiệt cao, thường dùng trong các lò nung và công trình chịu nhiệt.

Ví dụ

1.

Công nhân đã trát vữa chịu lửa lên tường lò.

The workers applied refractory mortar to the kiln walls.

2.

Vữa chịu lửa có thể chịu được nhiệt độ cao.

The refractory mortar can withstand high temperatures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refractory mortar nhé! check Fireproof mortar – Vữa chống cháy Phân biệt: Fireproof mortar có khả năng chống cháy nhưng không nhất thiết chịu được nhiệt độ cực cao như refractory mortar. Nó thường được dùng trong các công trình yêu cầu chống cháy nhưng không tiếp xúc trực tiếp với lửa. Ví dụ: The engineers applied fireproof mortar to protect the walls from fire damage. (Các kỹ sư đã sử dụng vữa chống cháy để bảo vệ tường khỏi hư hại do lửa.) check Heat-resistant mortar – Vữa chịu nhiệt Phân biệt: Heat-resistant mortar có thể chịu được nhiệt độ cao nhưng không bền bỉ như refractory mortar khi tiếp xúc trực tiếp với lửa trong thời gian dài. Nó thường dùng trong lò sưởi hoặc khu vực bếp. Ví dụ: We used heat-resistant mortar to fix the tiles near the oven. (Chúng tôi đã sử dụng vữa chịu nhiệt để cố định gạch gần lò nướng.) check Fireclay mortar – Vữa đất sét chịu lửa Phân biệt: Fireclay mortar là một loại refractory mortar nhưng có thành phần chủ yếu là đất sét chịu lửa, thích hợp để xây lò nung và lò rèn. Ví dụ: Traditional blacksmiths often use fireclay mortar for their forges. (Những thợ rèn truyền thống thường sử dụng vữa đất sét chịu lửa cho lò rèn của họ.) check High-temperature mortar – Vữa chịu nhiệt độ cao Phân biệt: High-temperature mortar là thuật ngữ chung chỉ các loại vữa có thể chịu nhiệt, nhưng không cụ thể như refractory mortar, vốn có tiêu chuẩn nhất định về nhiệt độ chịu được. Ví dụ: High-temperature mortar is essential for building industrial kilns. (Vữa chịu nhiệt độ cao rất quan trọng trong việc xây dựng các lò nung công nghiệp.)