VIETNAMESE
Phương pháp mới
Cách tiếp cận mới, phương pháp tiên tiến
ENGLISH
New method
/nuː ˈmɛθəd/
Innovative method, novel approach
Phương pháp mới là cách tiếp cận hoặc giải pháp mới được phát triển để giải quyết vấn đề.
Ví dụ
1.
Công ty đã giới thiệu một phương pháp mới để cải thiện năng suất.
The company introduced a new method to improve productivity.
2.
Các phương pháp mới khuyến khích sự đổi mới và hiệu quả.
New methods encourage innovation and efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Method khi nói hoặc viết nhé!
Teaching method - Phương pháp giảng dạy
Ví dụ:
The teaching method encourages active student participation.
(Phương pháp giảng dạy khuyến khích học sinh tham gia tích cực.)
Scientific method - Phương pháp khoa học
Ví dụ:
The experiment followed the scientific method to ensure accuracy.
(Thí nghiệm tuân theo phương pháp khoa học để đảm bảo độ chính xác.)
Effective method - Phương pháp hiệu quả
Ví dụ:
Regular exercise is an effective method for staying healthy.
(Tập thể dục thường xuyên là một phương pháp hiệu quả để giữ gìn sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết