VIETNAMESE

đầu rìu

lưỡi rìu, phần rìu

word

ENGLISH

axe head

  
NOUN

/æks hɛd/

blade, chopping head

“Đầu rìu” là phần kim loại sắc nhọn dùng để chặt cây hoặc phá vật liệu.

Ví dụ

1.

Đầu rìu được làm từ thép cứng để đảm bảo độ bền.

The axe head is made of hardened steel for durability.

2.

Đầu rìu này đảm bảo cắt chính xác cho các công việc làm gỗ.

This axe head ensures precise cutting for woodworking tasks.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ axe nhé! check Get the axe - Bị sa thải hoặc bị loại bỏ Ví dụ: Many employees got the axe due to the company’s financial troubles. (Nhiều nhân viên bị sa thải vì khó khăn tài chính của công ty.) check Have an axe to grind - Có một mối bất bình hoặc động cơ cá nhân Ví dụ: She has an axe to grind with her manager about the promotion. (Cô ấy có mối bất bình với quản lý về việc thăng chức.) check Bury the axe - Hòa giải hoặc ngừng tranh chấp Ví dụ: After years of rivalry, the two companies decided to bury the axe. (Sau nhiều năm cạnh tranh, hai công ty quyết định hòa giải.)