VIETNAMESE

Sàn deck

sàn boong

word

ENGLISH

deck floor

  
NOUN

//dɛk floʊr//

decking; outdoor deck

Là bề mặt sàn của sân thượng hoặc boong tàu, thường làm từ gỗ, composite hoặc vật liệu chịu thời tiết, tạo không gian ngoài trời.

Ví dụ

1.

Sàn deck của du thuyền được đánh bóng sáng lấp lánh.

The yacht's deck floor was polished to a shine.

2.

Sàn deck ngoài trời cần bền để chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.

Outdoor decks require a durable deck floor to withstand the elements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deck floor nhé! check Patio floor – Sàn hiên Phân biệt: Patio floor là loại sàn ngoài trời, thường dùng trong không gian sân vườn, có thể tương tự deck floor nhưng không có cấu trúc hoặc chất liệu giống nhau. Ví dụ: The patio floor is made of smooth stone tiles. (Sàn hiên được làm từ các viên gạch đá mịn.) check Veranda floor – Sàn hiên nhà Phân biệt: Veranda floor là sàn ở khu vực hiên của nhà, có thể tương tự deck floor nhưng thường được làm bằng gỗ hoặc các vật liệu tự nhiên khác. Ví dụ: The veranda floor is perfect for relaxing in the evening. (Sàn hiên nhà là nơi lý tưởng để thư giãn vào buổi tối.) check Terrace floor – Sàn sân thượng Phân biệt: Terrace floor là sàn được lót ở sân thượng hoặc khu vực ngoài trời, tương tự deck floor nhưng có thể có tính chất bảo vệ cao hơn vì tiếp xúc với khí hậu. Ví dụ: The terrace floor is made from durable composite materials. (Sàn sân thượng được làm từ vật liệu composite bền vững.)