VIETNAMESE

Cột nước

word

ENGLISH

water column

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈkɒləm/

Cột nước là cấu trúc dọc dùng để dẫn hoặc phân phối nước trong hệ thống cấp nước của công trình.

Ví dụ

1.

Cột nước trong phòng bơm giữ áp lực nước ổn định.

The water column in the pump room maintains steady water pressure.

2.

Kỹ thuật viên đã kiểm tra cột nước để phát hiện tắc nghẽn.

Technicians inspected the water column for blockages.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)