VIETNAMESE
Sự thiết kế
thiết kế kiến trúc
ENGLISH
architectural design
//ˌɑːrkɪˈtektʃərəl dɪˈzaɪn//
design, plan
Quá trình lập kế hoạch và tạo ra bố cục, hình dáng cũng như chức năng của công trình, thể hiện ý tưởng sáng tạo trong kiến trúc.
Ví dụ
1.
Sự thiết kế kiến trúc của bảo tàng vừa sáng tạo vừa hữu ích.
The architectural design of the museum was both innovative and functional.
2.
Một sự thiết kế kiến trúc tỉ mỉ có thể thay đổi diện mạo của thành phố.
A well-thought-out architectural design can transform a city's landscape.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Architectural Design nhé!
Building Design – Thiết kế công trình
Phân biệt:
Building design là một thuật ngữ chung chỉ đến việc thiết kế các công trình xây dựng, bao gồm cả kiến trúc và các yếu tố kỹ thuật khác, trong khi architectural design chỉ tập trung vào thiết kế kiến trúc, về thẩm mỹ và cấu trúc của tòa nhà.
Ví dụ:
The building design of the skyscraper is innovative.
(Thiết kế công trình của tòa nhà chọc trời là sáng tạo.)
Interior Design – Thiết kế nội thất
Phân biệt:
Interior design là quá trình thiết kế không gian nội thất của một công trình, liên quan đến việc chọn lựa màu sắc, vật liệu, và bố trí các đồ đạc, trong khi architectural design tập trung vào cấu trúc và hình dáng bên ngoài của công trình.
Ví dụ:
The interior design of the restaurant is modern and minimalistic.
(Thiết kế nội thất của nhà hàng rất hiện đại và tối giản.)
Urban Design – Thiết kế đô thị
Phân biệt:
Urban design là một phần của kiến trúc, tập trung vào việc thiết kế không gian công cộng trong các thành phố, bao gồm cả các công viên, đường phố, và quảng trường, khác với architectural design là thiết kế cho các công trình xây dựng riêng biệt.
Ví dụ:
The urban design of the city center makes it pedestrian-friendly.
(Thiết kế đô thị của trung tâm thành phố khiến nó thuận tiện cho người đi bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết