VIETNAMESE

Lỗ đào để khai thác

hố khai thác

word

ENGLISH

excavation pit

  
NOUN

/ˌɛkskəˈveɪʃən pɪt/

mining pit

Lỗ đào để khai thác là hố được đào nhằm lấy tài nguyên như than, khoáng sản từ lòng đất.

Ví dụ

1.

Công nhân gia cố lỗ đào để khai thác quặng.

The workers reinforced the excavation pit before extracting the ore.

2.

Lỗ đào được tạo ra để tiếp cận mỏ khoáng sản.

The excavation pit was essential for accessing the mineral deposit.

Ghi chú

Lỗ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lỗ nhé! check Nghĩa 1: Khoảng trống hoặc lỗ hổng trên bề mặt vật thể. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: He drilled a hole in the wall to hang a picture. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường để treo tranh.) check Nghĩa 2: Hố hoặc khu vực bị đào xuống trong khai thác mỏ hoặc công trình xây dựng. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The workers dug a deep pit for the foundation. (Công nhân đã đào một hố sâu để làm móng.) check Nghĩa 3: Tổn thất hoặc khoản lỗ về tài chính. Tiếng Anh: Loss Ví dụ: The company reported a significant loss last quarter. (Công ty báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý trước.) check Nghĩa 4: Khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo cho mục đích đặc biệt. Tiếng Anh: Cavity Ví dụ: Dentists treat cavities to prevent tooth decay. (Nha sĩ điều trị lỗ sâu răng để ngăn ngừa sâu răng.)