VIETNAMESE

bộ lắp ráp

bộ kết hợp

word

ENGLISH

assembly kit

  
NOUN

/əˈsɛmbli kɪt/

construction set

"Bộ lắp ráp" là tập hợp các bộ phận được kết hợp để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Bộ lắp ráp bao gồm tất cả các thành phần cần thiết.

The assembly kit includes all necessary components.

2.

Bộ lắp ráp dễ sử dụng.

The assembly kit is easy to use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Assembly kit khi nói hoặc viết nhé! check Use an assembly kit - Sử dụng bộ dụng cụ lắp ráp Ví dụ: The children used the assembly kit to build a model car. (Trẻ em sử dụng bộ dụng cụ lắp ráp để chế tạo một chiếc xe mô hình.) check Inspect an assembly kit - Kiểm tra bộ dụng cụ lắp ráp Ví dụ: The assembly kit was inspected to ensure all parts were included. (Bộ dụng cụ lắp ráp được kiểm tra để đảm bảo đầy đủ các bộ phận.) check Replace missing parts in an assembly kit - Thay thế các bộ phận bị thiếu trong bộ lắp ráp Ví dụ: Missing parts in the assembly kit were replaced by the manufacturer. (Các bộ phận bị thiếu trong bộ lắp ráp được nhà sản xuất thay thế.)