VIETNAMESE
Ghép mộng
kết hợp mộng
ENGLISH
spliced lintel
/spleɪst ˈlɪntl/
composite lintel
Ghép mộng là quá trình lắp ghép các thành phần ngang (thường là mộng) nhằm tạo nên sự liên kết chặt chẽ trong hệ thống kết cấu của công trình.
Ví dụ
1.
Ghép mộng đã cung cấp sự hỗ trợ bổ sung cho khoảng cửa.
The spliced lintel provided additional support above the doorway.
2.
Lắp đặt ghép mộng đúng cách là then chốt để đảm bảo sự ổn định của kết cấu.
Proper installation of spliced lintels is crucial for overall structural integrity.
Ghi chú
Ghép mộng là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mortise and tenon joint - Mộng đuôi én
Ví dụ: The carpenter used a mortise and tenon joint to secure the wooden frame.
(Người thợ mộc đã sử dụng mộng đuôi én để cố định khung gỗ.)
Dovetail joint - Mộng đuôi én
Ví dụ: Dovetail joints are commonly used in furniture making for their strength.
(Mộng đuôi én thường được sử dụng trong đóng đồ nội thất vì độ chắc chắn của nó.)
Tongue and groove joint - Mộng lưỡi và rãnh
Ví dụ: The flooring was installed using a tongue and groove joint to ensure a seamless finish.
(Sàn nhà được lắp đặt bằng mộng lưỡi và rãnh để đảm bảo bề mặt liền mạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết