VIETNAMESE
trát
trát vữa, trát hoàn thiện
ENGLISH
rendering
/ˈrɛndərɪŋ/
plastering, coating
Trát là quá trình áp dụng lớp vữa hoặc chất kết dính lên bề mặt công trình nhằm tạo ra lớp hoàn thiện mịn màng và bảo vệ cấu trúc.
Ví dụ
1.
Lớp trát trên tường ngoài tạo nên bề mặt mịn và bền.
The rendering of the exterior wall gave it a smooth, durable finish.
2.
Trát đúng cách là then chốt để bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.
Proper rendering is essential for protecting the structure from weathering.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rendering nhé! Plastering – Quét vữa Phân biệt: Plastering là quá trình phủ một lớp vữa lên bề mặt tường hoặc trần, tương tự như rendering nhưng có thể chỉ tập trung vào bề mặt ngoài. Ví dụ: The workers are plastering the walls to prepare for painting. (Công nhân đang quét vữa lên tường để chuẩn bị sơn.) Coating – Lớp phủ Phân biệt: Coating là quá trình phủ một lớp vật liệu bảo vệ lên bề mặt, có thể là sơn hoặc vữa, khác với rendering có tính chất bền vững hơn. Ví dụ: The coating on the exterior walls protects the building from weather damage. (Lớp phủ bên ngoài bảo vệ tòa nhà khỏi hư hại do thời tiết.) Facade rendering – Vữa mặt tiền Phân biệt: Facade rendering chỉ định kỹ thuật rendering được sử dụng để phủ lên mặt ngoài của tòa nhà, trong khi rendering có thể áp dụng cho tất cả các bề mặt. Ví dụ: The facade rendering gave the building a sleek, modern look. (Lớp vữa mặt tiền tạo cho tòa nhà một diện mạo hiện đại, mượt mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết