VIETNAMESE

Nhà thương

Nhà thương mại

word

ENGLISH

Merchant house

  
NOUN

//ˈmɜːrtʃənt haʊs//

commercial house; trading house

Nhà thương là ngôi nhà thương mại truyền thống, nơi kinh doanh và giao dịch hàng hóa, thể hiện nét văn hóa và lịch sử thương mại của cộng đồng.

Ví dụ

1.

Nhà thương cổ nay được cải tạo thành bảo tàng về thương mại địa phương.

The restored merchant house now serves as a museum of local commerce.

2.

Các nhà thương được trân trọng vì giá trị lịch sử và văn hóa.

Historic merchant houses add character to the old market district.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Merchant House nhé! check Trading House – Nhà thương mại Phân biệt: Trading house là nơi ở kết hợp với không gian kinh doanh, thường dành cho các thương gia, tương tự merchant house nhưng có thể quy mô lớn hơn. Ví dụ: The old trading house in the port city has been restored as a museum. (Ngôi nhà thương mại cổ ở thành phố cảng đã được khôi phục thành bảo tàng.) check Shop House – Nhà phố thương mại Phân biệt: Shop house là nhà ở có tầng dưới dành cho kinh doanh, phổ biến ở khu đô thị, khác với merchant house có thể không có không gian bán hàng trực tiếp. Ví dụ: The shop house has a café on the ground floor and living space above. (Nhà phố thương mại có một quán cà phê ở tầng trệt và không gian sinh hoạt ở trên.) check Commercial Residence – Nhà ở thương mại Phân biệt: Commercial residence là nơi ở kết hợp kinh doanh nhưng có thể phục vụ cho nhiều ngành nghề khác nhau, không chỉ thương mại như merchant house. Ví dụ: The commercial residence was used as both a home and an art gallery. (Ngôi nhà ở thương mại được sử dụng vừa để ở vừa làm phòng trưng bày nghệ thuật.)