VIETNAMESE

Momen

mômen

word

ENGLISH

moment

  
NOUN

/ˈmoʊmənt/

moment, torque*

Momen là đại lượng vật lý mô tả tác dụng của lực gây ra sự quay hoặc uốn, được tính bằng tích của lực và khoảng cách từ trục quay.

Ví dụ

1.

Dầm chịu một momen uốn lớn dưới tác động của tải trọng.

The beam experienced a large bending moment under load.

2.

Các kỹ sư tính toán momen để đảm bảo an toàn kết cấu.

Engineers calculate moments to ensure structural safety.

Ghi chú

Moment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của moment nhé! check Nghĩa 1: Khoảnh khắc ngắn, thời gian hoặc sự kiện đặc biệt trong cuộc sống Ví dụ: The proposal was one of the happiest moments of her life. (Lời cầu hôn là một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời cô ấy.) check Nghĩa 3: Khái niệm vật lý liên quan đến lực hoặc mô men xoắn trong cơ học Ví dụ: The moment of force is calculated by multiplying the force by the distance from the pivot point. (Mô men lực được tính bằng cách nhân lực với khoảng cách từ điểm xoay.)