VIETNAMESE

thông thủy

đường thủy

word

ENGLISH

waterway

  
NOUN

/ˈwɔːtərweɪ/

navigation channel

Hệ thống kênh hoặc cấu trúc cho phép dòng nước lưu thông tự nhiên hoặc được điều tiết giữa các khu vực, hỗ trợ hàng hải và quản lý nước.

Ví dụ

1.

Thông thủy mới cải thiện khả năng hàng hải giữa hai bờ sông.

The new waterway improved navigation between the river banks.

2.

Kỹ sư đang lên kế hoạch xây dựng thông thủy để kiểm soát lũ lụt trong mùa mưa.

Engineers are planning a waterway to manage floodwaters during the rainy season.

Ghi chú

Thu hẹp là một thuật ngữ có nghĩa chung. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thu hẹp nhé! check Nghĩa 1: Làm cho một cái gì đó nhỏ lại hoặc chặt lại. Tiếng Anh: To narrow Ví dụ: The river's width began to narrow as it flowed into the valley. (Chiều rộng của con sông bắt đầu thu hẹp khi nó chảy vào thung lũng.) check Nghĩa 2: Giới hạn hoặc giảm bớt phạm vi của một vấn đề hoặc tình huống. Tiếng Anh: To reduce Ví dụ: The government is taking steps to narrow the gap between the rich and poor. (Chính phủ đang thực hiện các bước để thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và nghèo.) check Nghĩa 3: Tạo ra một sự giới hạn hoặc thu nhỏ không gian vật lý hoặc khái niệm. Tiếng Anh: Constrain Ví dụ: The space constraints forced the team to narrow down the design options. (Sự thu hẹp không gian buộc nhóm thiết kế phải giảm bớt các lựa chọn thiết kế.)