VIETNAMESE
Chào thầu
mời thầu
ENGLISH
invitation to tender
/ɪnˌvɪteɪʃən tə ˈtɛndər/
bid invitation, tender solicitation
Chào thầu là quá trình mời các nhà thầu gửi đề xuất hoặc dự thầu cho một dự án, nhằm lựa chọn đối tác phù hợp.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã chào thầu cho dự án đường cao tốc mới.
The government issued an invitation to tender for the new highway project.
2.
Nhiều công ty đã phản hồi chào thầu.
Several companies responded to the invitation to tender.
Ghi chú
Chào thầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và đấu thầu xây dựng. Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình mời các nhà thầu tham gia dự án hoặc cung cấp dịch vụ, qua đó chọn ra giải pháp và đối tác phù hợp.
Tender document - Hồ sơ mời thầu
Ví dụ: The tender document outlines all the requirements for the project.
(Hồ sơ mời thầu nêu rõ các yêu cầu của dự án.)
Bid submission - Đề xuất dự thầu
Ví dụ: Each company prepared a detailed bid submission.
(Mỗi công ty đã chuẩn bị một đề xuất dự thầu chi tiết.)
Contract award - Giải thầu, trao hợp đồng
Ví dụ: The contract award was announced after a competitive bidding process.
(Giải thầu được công bố sau quá trình đấu thầu cạnh tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết