VIETNAMESE
Nhiều tầng
–
ENGLISH
multi-story building
/ˌmʌltiˈstɔːri ˈbɪldɪŋ/
multi-level building
Công trình có nhiều tầng, thể hiện sự phát triển theo chiều cao, thường xuất hiện ở các khu đô thị hiện đại.
Ví dụ
1.
Công trình nhiều tầng chứa đựng nhiều gia đình.
The multi-story building accommodated several families efficiently.
2.
Xây dựng công trình nhiều tầng đòi hỏi kỹ thuật tiên tiến.
Construction of a multi-story building requires advanced engineering techniques.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Multi-story building nhé! 
 
 High-rise building – Tòa nhà cao tầng 
 
Phân biệt:
 High-rise building là một tòa nhà có nhiều tầng, thường vượt quá 10 tầng, tương tự multi-story building nhưng với quy mô lớn hơn. 
 
Ví dụ: 
 The high-rise building offers stunning views of the city. 
 (Tòa nhà cao tầng cung cấp cảnh quan tuyệt đẹp của thành phố.)
 High-rise building – Tòa nhà cao tầng 
 
Phân biệt:
 High-rise building là một tòa nhà có nhiều tầng, thường vượt quá 10 tầng, tương tự multi-story building nhưng với quy mô lớn hơn. 
 
Ví dụ: 
 The high-rise building offers stunning views of the city. 
 (Tòa nhà cao tầng cung cấp cảnh quan tuyệt đẹp của thành phố.) 
 
 Skyscraper – Tòa nhà chọc trời 
 
Phân biệt:
 Skyscraper là tòa nhà cực kỳ cao và có thể coi là một dạng của high-rise building, nhưng có chiều cao vượt trội hơn rất nhiều. 
 
Ví dụ: 
 The skyscraper is one of the tallest buildings in the city. 
 (Tòa nhà chọc trời là một trong những tòa nhà cao nhất thành phố.)
 Skyscraper – Tòa nhà chọc trời 
 
Phân biệt:
 Skyscraper là tòa nhà cực kỳ cao và có thể coi là một dạng của high-rise building, nhưng có chiều cao vượt trội hơn rất nhiều. 
 
Ví dụ: 
 The skyscraper is one of the tallest buildings in the city. 
 (Tòa nhà chọc trời là một trong những tòa nhà cao nhất thành phố.) 
 
 Multi-level building – Tòa nhà nhiều tầng 
 
Phân biệt:
 Multi-level building là thuật ngữ rộng dùng cho các tòa nhà có nhiều tầng, có thể bao gồm cả loại low-rise và high-rise, khác với multi-story building thường chỉ các tòa nhà cao tầng. 
 
Ví dụ: 
 The multi-level building houses offices on the upper floors. 
 (Tòa nhà nhiều tầng có văn phòng ở các tầng trên.)
 Multi-level building – Tòa nhà nhiều tầng 
 
Phân biệt:
 Multi-level building là thuật ngữ rộng dùng cho các tòa nhà có nhiều tầng, có thể bao gồm cả loại low-rise và high-rise, khác với multi-story building thường chỉ các tòa nhà cao tầng. 
 
Ví dụ: 
 The multi-level building houses offices on the upper floors. 
 (Tòa nhà nhiều tầng có văn phòng ở các tầng trên.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




