VIETNAMESE

Nước bóng trên mặt đồ gỗ cổ

word

ENGLISH

wood varnish

  
NOUN

/wʊd ˈvɑːrnɪʃ/

Chất lỏng dùng để đánh bóng và bảo vệ bề mặt đồ gỗ cổ, tăng độ bóng và làm nổi bật vân gỗ tự nhiên.

Ví dụ

1.

Nước bóng trên mặt đồ gỗ cổ làm nổi bật các vân gỗ tự nhiên của đồ cổ.

The wood varnish enhanced the natural grain of the antique furniture.

2.

Việc sử dụng nước bóng định kỳ giúp bảo quản chất lượng của đồ gỗ cổ.

Regular application of wood varnish preserves antique wood quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wood varnish nhé! check Wood finish – Lớp phủ gỗ Phân biệt: Wood finish bao gồm nhiều loại sản phẩm có thể được sử dụng để hoàn thiện bề mặt gỗ, bao gồm wood varnish, sơn, hoặc dầu. Tuy nhiên, wood varnish là một loại lớp phủ đặc biệt, có độ bóng và bảo vệ cao cho bề mặt gỗ. Ví dụ: The wood finish on the furniture gives it a shiny and protective surface. (Lớp phủ gỗ trên đồ nội thất tạo cho nó bề mặt bóng và bảo vệ.) check Wood polish – Dầu đánh bóng gỗ Phân biệt: Wood polish là sản phẩm được sử dụng để làm sáng và bóng bề mặt gỗ, nhưng không có tính bảo vệ như wood varnish. Ví dụ: The wood polish made the old cabinet look new again. (Dầu đánh bóng gỗ khiến tủ cũ trông như mới.) check Wood lacquer – Sơn gỗ Phân biệt: Wood lacquer là một dạng sơn hoặc lớp phủ có độ bóng cao, tương tự như wood varnish, nhưng lacquer thường tạo ra bề mặt cứng hơn và bền hơn. Ví dụ: The wood lacquer on the chair provided an extra layer of protection. (Lớp sơn gỗ trên chiếc ghế tạo ra một lớp bảo vệ thêm.)