VIETNAMESE
bể điều hòa
bể cân bằng
ENGLISH
balancing tank
/ˈbæl.ən.sɪŋ tæŋk/
equalization tank
bể điều hòa là bể chứa dùng để điều chỉnh và cân bằng áp lực nước trong hệ thống cấp thoát nước.
Ví dụ
1.
Bể điều hòa đã ổn định áp lực nước trong toàn bộ tòa nhà.
The balancing tank stabilized the water pressure throughout the building.
2.
Việc bảo trì bể điều hòa là cần thiết để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Maintenance of the balancing tank is essential for system efficiency.
Ghi chú
Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé!
Nghĩa 1: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng
Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise.
(Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.)
Nghĩa 2: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp
Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals.
(Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết