VIETNAMESE
Nhà văn hóa thiếu nhi
trung tâm văn hóa thiếu nhi
ENGLISH
children's cultural center
/ˈʧɪldrənz ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/
Nhà văn hóa thiếu nhi là cơ sở văn hóa dành cho trẻ em, cung cấp không gian sáng tạo, hoạt động giáo dục và giải trí nhằm phát triển toàn diện cho trẻ.
Ví dụ
1.
Nhà văn hóa thiếu nhi cung cấp các hoạt động tương tác và chương trình giáo dục cho trẻ.
The children's cultural center offers interactive exhibits and educational programs.
2.
Nhiều trường học hợp tác với nhà văn hóa thiếu nhi để tổ chức các chuyến tham quan và hội thảo.
Many schools partner with the children's cultural center for field trips and workshops.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của children's cultural center nhé!
Youth center – Trung tâm thanh thiếu niên
Phân biệt:
Youth center là nơi tập trung vào các hoạt động cho cả thanh thiếu niên và trẻ em, trong khi children's cultural center chủ yếu dành riêng cho trẻ em với các hoạt động văn hóa.
Ví dụ:
The youth center organizes sports tournaments and art exhibitions.
(Trung tâm thanh thiếu niên tổ chức các giải thể thao và triển lãm nghệ thuật.)
Community children's center – Trung tâm thiếu nhi cộng đồng
Phân biệt:
Community children's center là trung tâm phục vụ trẻ em trong cộng đồng, có thể khác với children's cultural center khi không tập trung vào hoạt động văn hóa chuyên sâu.
Ví dụ:
The community children’s center provides tutoring and after-school activities.
(Trung tâm thiếu nhi cộng đồng cung cấp dạy kèm và các hoạt động ngoài giờ học.)
Children's workshop center – Trung tâm hội thảo thiếu nhi
Phân biệt:
Children's workshop center tổ chức các lớp học và hội thảo cho trẻ em, tập trung vào các kỹ năng thực hành, trong khi children's cultural center thường kết hợp các hoạt động văn hóa và nghệ thuật.
Ví dụ:
The children’s workshop center teaches kids how to build simple machines.
(Trung tâm hội thảo thiếu nhi dạy trẻ em cách chế tạo các máy đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết