VIETNAMESE
Giải nén
Mở nén, giải nén file
ENGLISH
Extract
/ɪkˈstrækt/
Decompress, unzip
Giải nén là quá trình giải nén một tệp tin đã được nén trước đó để khôi phục về trạng thái ban đầu.
Ví dụ
1.
Bạn cần giải nén các tệp trước khi có thể truy cập chúng.
You need to extract the files before you can access them.
2.
Giải nén tệp là một quy trình đơn giản nhờ công cụ hiện đại.
Extracting files is a simple process using modern tools.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Extract khi nói hoặc viết nhé!
Extract from (something) - Chiết xuất, trích ra từ đâu đó
Ví dụ:
Oil is extracted from olives to produce olive oil.
(Dầu được chiết xuất từ quả ô liu để sản xuất dầu ô liu.)
Extract information - Lấy thông tin
Ví dụ:
The reporter managed to extract information from the witness.
(Phóng viên đã lấy được thông tin từ nhân chứng.)
Extract juice - Vắt nước
Ví dụ:
She used a machine to extract juice from the oranges.
(Cô ấy dùng máy để vắt nước cam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết