VIETNAMESE
Nhà thổ
Nhà bùn
ENGLISH
Adobe house
//əˈdoʊb haʊs//
Mud house; earthen house
Nhà thổ là ngôi nhà truyền thống xây bằng đất sét, bùn và các vật liệu tự nhiên, thể hiện kiến trúc bản địa và phong cách sống giản dị của cộng đồng.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà thổ ở làng phản ánh truyền thống xây dựng hàng thế kỷ.
The adobe house in the village reflects centuries-old building traditions.
2.
Nhà thổ được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và bền vững.
Adobe houses are prized for their natural insulation and sustainability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adobe House nhé!
Mudbrick house – Nhà bằng gạch bùn
Phân biệt:
Mudbrick house được xây từ gạch bùn phơi khô, tương tự adobe house nhưng có thể không chứa rơm hoặc các vật liệu trộn khác.
Ví dụ:
Many ancient civilizations built mudbrick houses to withstand harsh climates.
(Nhiều nền văn minh cổ đại xây nhà bằng gạch bùn để chống chọi với khí hậu khắc nghiệt.)
Earthen house – Nhà đất
Phân biệt:
Earthen house là loại nhà xây từ đất nện hoặc vật liệu tự nhiên, không nhất thiết phải có gạch adobe như adobe house.
Ví dụ:
The architect designed a sustainable earthen house using local materials.
(Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà đất bền vững bằng vật liệu địa phương.)
Pueblo house – Nhà kiểu Pueblo
Phân biệt:
Pueblo house là một dạng adobe house truyền thống của người Mỹ bản địa, thường có nhiều tầng và được xây theo cụm.
Ví dụ:
The historic Pueblo houses in New Mexico attract many tourists.
(Những ngôi nhà kiểu Pueblo lịch sử ở New Mexico thu hút nhiều khách du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết