VIETNAMESE
Cột số thứ tự
cột số
ENGLISH
serial number column
/ˈsɪriəl ˈnʌmbər ˈkɒləm/
–
Cột số thứ tự là cột được sử dụng để đánh số thứ tự các mục trong bảng, giúp người dùng dễ dàng phân biệt và theo dõi.
Ví dụ
1.
Cột số thứ tự giúp người dùng nhận diện các mục một cách nhanh chóng.
The serial number column helps users identify items quickly.
2.
Trong bảng tính, cột số thứ tự được cố định ở bên trái để dễ theo dõi.
In the spreadsheet, the serial number column was fixed to the left for clarity.
Ghi chú
Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé!
Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị.
Tiếng Anh: Column
Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns.
(Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.)
Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực.
Tiếng Anh: Pole
Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights.
(Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.)
Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu.
Tiếng Anh: Column (in text)
Ví dụ: The article was formatted into three columns.
(Bài báo được định dạng thành ba cột.)
Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành.
Tiếng Anh: Formation column
Ví dụ: The soldiers marched in a formation column.
(Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết