VIETNAMESE

Sàn thi công

sàn thi công

word

ENGLISH

construction floor

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən floʊr/

Sàn thi công là bề mặt sàn tạm thời được sử dụng trong quá trình thi công để tạo điều kiện di chuyển, vận chuyển vật liệu và thực hiện công việc xây dựng.

Ví dụ

1.

Sàn thi công được chuẩn bị để tạo điều kiện cho di chuyển của thiết bị.

The construction floor was prepared to facilitate the movement of equipment.

2.

Công nhân thực hiện công việc trên sàn thi công trước khi hoàn thiện.

Workers perform tasks on the construction floor before the final finish is applied.

Ghi chú

Floor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của floor nhé! check Nghĩa 1: Tầng của một tòa nhà hoặc cấu trúc có nhiều cấp Ví dụ: The office is located on the third floor of the building. (Văn phòng nằm ở tầng ba của tòa nhà.) check Nghĩa 2: Mặt đất hoặc nền trong môi trường tự nhiên hoặc nhân tạo Ví dụ: The workers cleared the floor of the forest to build a road. (Các công nhân dọn sạch mặt đất trong rừng để xây dựng con đường.)