VIETNAMESE

Cầu đúc hẫng

cầu đúc liền

word

ENGLISH

monolithic bridge

  
NOUN

/mɒnəˈlɪθɪk brɪdʒ/

integral bridge

Cầu đúc hẫng là loại cầu được đúc liền mạch tại chỗ, tạo thành một kết cấu không có mối nối giữa các phần, tăng tính liên tục và độ bền của cầu.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đã thiết kế cầu đúc hẫng để tăng cường tính toàn vẹn của kết cấu.

The engineers designed a monolithic bridge to enhance structural integrity.

2.

Cầu đúc hẫng giúp giảm chi phí bảo trì nhờ loại bỏ các mối nối.

A monolithic bridge minimizes maintenance costs by eliminating joints.

Ghi chú

Bridge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bridge nhé! check Nghĩa 1: Phần của tàu hoặc máy bay nơi điều khiển được thực hiện Ví dụ: The captain stood on the bridge of the ship. (Thuyền trưởng đứng trên boong tàu.) check Nghĩa 2: Kết nối hoặc làm cho sự hiểu biết hoặc mối quan hệ giữa các nhóm dễ dàng hơn Ví dụ: The seminar aimed to bridge the gap between cultures. (Buổi hội thảo nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa.)