VIETNAMESE

tủ hút khí độc

tủ thông khí, tủ bảo vệ

word

ENGLISH

fume hood

  
NOUN

/fjuːm hʊd/

exhaust hood, laboratory hood

“Tủ hút khí độc” là thiết bị được sử dụng trong phòng thí nghiệm để loại bỏ khí độc và bảo vệ người sử dụng khỏi các chất độc hại.

Ví dụ

1.

Tủ hút khí độc đảm bảo an toàn trong các thí nghiệm hóa học.

The fume hood ensures safety during chemical experiments.

2.

Tủ hút khí độc này rất cần thiết để xử lý các chất dễ bay hơi một cách an toàn.

This hood is essential for handling volatile substances safely.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fume hood khi nói hoặc viết nhé! check Install a fume hood - Lắp đặt tủ hút khí Ví dụ: The laboratory installed a fume hood to improve air quality. (Phòng thí nghiệm lắp đặt tủ hút khí để cải thiện chất lượng không khí.) check Operate a fume hood - Vận hành tủ hút khí Ví dụ: The scientist operated the fume hood while handling chemicals. (Nhà khoa học vận hành tủ hút khí khi xử lý hóa chất.) check Maintain a fume hood - Bảo trì tủ hút khí Ví dụ: Regularly maintaining the fume hood ensures safety. (Bảo trì tủ hút khí thường xuyên đảm bảo an toàn.)