VIETNAMESE
Cửa thông phòng
cửa nội thất, cửa nối phòng
ENGLISH
interior door
/ɪnˈtɪriər dɔr/
internal door, room divider door
Cửa thông phòng là loại cửa nội thất dùng để nối liền các không gian, tạo sự thông thoáng và liên kết giữa các phòng trong nhà.
Ví dụ
1.
Cánh cửa thông phòng giữa phòng khách và phòng ăn được làm từ gỗ chắc chắn.
The interior door between the living room and the dining area is made of solid wood.
2.
Nhiều căn nhà hiện đại có cửa thông phòng với thiết kế tối giản tạo nên vẻ hiện đại.
Many modern homes feature interior doors with minimalist designs for a sleek look.
Ghi chú
Interior là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của interior nhé! Nghĩa 1: Phần bên trong của một vật thể, đặc biệt là một công trình hoặc không gian Ví dụ: The interior of the house was designed with modern furniture. (Nội thất của ngôi nhà được thiết kế với đồ nội thất hiện đại.) Nghĩa 2: Phần bên trong hoặc nội bộ của một tổ chức, hệ thống hoặc lĩnh vực Ví dụ: The interior design team is responsible for the decoration of the office. (Nhóm thiết kế nội thất chịu trách nhiệm trang trí văn phòng.) Nghĩa 3: Môi trường hoặc cảnh quan của vùng đất hoặc quốc gia nằm sâu trong đất liền Ví dụ: The explorers ventured into the dense interior of the jungle. (Những nhà thám hiểm đã tiến sâu vào nội địa của khu rừng rậm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết