VIETNAMESE

Công trình đang thi công

công trình xây dựng

word

ENGLISH

under-construction project

  
NOUN

/ˌʌndər kənˈstrʌkʃən ˈprɒdʒekt/

ongoing construction

Công trình đang thi công là các công trình xây dựng đang trong quá trình được thi công và chưa hoàn thành.

Ví dụ

1.

Công trình đang thi công dự kiến sẽ hoàn thành vào năm sau.

The under-construction project is scheduled to complete by next year.

2.

Máy móc nặng hoạt động xung quanh công trình đang thi công.

Heavy equipment is active around the under-construction project site.

Ghi chú

Construction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của construction nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc hoặc hình thức tổ chức của một vật thể hoặc hệ thống Ví dụ: The construction of the building’s framework was completed last month. (Cấu trúc khung của tòa nhà đã được hoàn thành vào tháng trước.) check Nghĩa 2: Cách thức xây dựng hoặc hình thành một lý thuyết hoặc kế hoạch Ví dụ: The construction of the argument was well-organized. (Cấu trúc của lập luận được tổ chức rất tốt.)