VIETNAMESE

thép xây dựng

thép cấu kiện

word

ENGLISH

Construction steel

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən stiːl/

Structural steel

“Thép xây dựng” là loại thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là để gia cố kết cấu.

Ví dụ

1.

Thép xây dựng rất quan trọng trong việc xây dựng nền móng của bất kỳ công trình nào.

Construction steel is essential in building the foundation of any structure.

2.

Thép xây dựng là yếu tố cần thiết trong việc xây dựng nền móng của bất kỳ công trình nào.

Construction steel is essential in building the foundation of any structure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Steel khi nói hoặc viết nhé! check Steel frame - Khung thép Ví dụ: The skyscraper was designed with a steel frame to support its immense weight. (Tòa nhà chọc trời được thiết kế với khung thép để chịu được trọng lượng lớn của nó.) check Steel pipe - Ống thép Ví dụ: The water supply system was upgraded with steel pipes for better durability. (Hệ thống cấp nước đã được nâng cấp với các ống thép để có độ bền cao hơn.) check Stainless steel - Thép không gỉ Ví dụ: The kitchen appliances are made of stainless steel for better hygiene and durability. (Các thiết bị nhà bếp được làm bằng thép không gỉ để đảm bảo vệ sinh và độ bền cao hơn.) check Steel industry - Ngành công nghiệp thép Ví dụ: The steel industry plays a crucial role in the global economy, supplying materials for construction and manufacturing. (Ngành công nghiệp thép đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, cung cấp vật liệu cho xây dựng và sản xuất.) check Steel bar - Thanh thép Ví dụ: The construction workers used steel bars to reinforce the concrete. (Công nhân xây dựng đã sử dụng các thanh thép để gia cố bê tông.)