VIETNAMESE

Tổ đấu dây

Nhóm đấu nối dây, đội lắp đặt điện

word

ENGLISH

Wiring team

  
NOUN

/ˈwaɪərɪŋ tiːm/

Electricians, wiring crew

“Tổ đấu dây” là một nhóm các kỹ thuật viên hoặc công nhân chuyên thực hiện việc đấu nối dây điện trong các công trình.

Ví dụ

1.

Tổ đấu dây đã đảm bảo rằng tất cả các kết nối được lắp đặt đúng cách.

The wiring team ensured that all connections were properly installed.

2.

Tổ đấu dây đã làm việc suốt đêm để hoàn thành công việc đúng hạn.

The wiring team worked through the night to finish the job on time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Team khi nói hoặc viết nhé! check Team up with - Hợp tác với ai đó Ví dụ: We teamed up with a local charity to organize the event. (Chúng tôi đã hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương để tổ chức sự kiện.) check Team + (somebody/something) - Ghép đôi hoặc kết hợp Ví dụ: The director decided to team the new hire with an experienced mentor. (Giám đốc đã quyết định ghép nhân viên mới với một người hướng dẫn có kinh nghiệm.) check On a team - Thuộc một đội Ví dụ: She’s on a team working on the new project. (Cô ấy là thành viên của đội làm việc trong dự án mới.)