VIETNAMESE

bộ nguồn

nguồn điện

word

ENGLISH

power unit

  
NOUN

/ˈpaʊər ˈjuːnɪt/

energy source

"Bộ nguồn" là thiết bị cung cấp năng lượng cho các linh kiện điện tử.

Ví dụ

1.

Bộ nguồn cung cấp điện cho toàn bộ thiết bị.

The power unit supplies electricity to the entire device.

2.

Bộ nguồn cần được kiểm tra định kỳ.

The power unit needs to be checked regularly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Power unit khi nói hoặc viết nhé! check Install a power unit - Lắp đặt bộ nguồn Ví dụ: The technician installed a power unit to support the system. (Kỹ thuật viên lắp đặt bộ nguồn để hỗ trợ hệ thống.) check Inspect a power unit - Kiểm tra bộ nguồn Ví dụ: The power unit was inspected for voltage fluctuations. (Bộ nguồn được kiểm tra để phát hiện dao động điện áp.) check Replace a power unit - Thay bộ nguồn Ví dụ: The faulty power unit was replaced with a new one. (Bộ nguồn bị lỗi được thay thế bằng một bộ mới.)