VIETNAMESE

Nhà lầu

nhà tầng

word

ENGLISH

multi-story house

  
NOUN

/ˌmʌltiˈstɔːri haʊs/

Nhà lầu là ngôi nhà có nhiều tầng, thể hiện sự phát triển về không gian sống theo chiều dọc, thường có từ hai tầng trở lên.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà lầu có thiết kế hiện đại và không gian sống rộng rãi.

The multi-story house features modern design and ample living space.

2.

Các nhà phát triển đô thị đầu tư vào nhà lầu để tối đa hóa việc sử dụng đất.

Urban developers are investing in multi-story houses to maximize land use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Multi-Story House nhé! check High-Rise House – Nhà cao tầng Phân biệt: High-rise house là dạng nhà có nhiều tầng, thường trên ba tầng, khác với multi-story house có thể chỉ có hai hoặc ba tầng. Ví dụ: The high-rise house offers a great view of the city skyline. (Ngôi nhà cao tầng mang đến tầm nhìn tuyệt vời ra đường chân trời của thành phố.) check Townhouse – Nhà phố nhiều tầng Phân biệt: Townhouse thường có nhiều tầng nhưng liền kề với các căn khác trong khu đô thị, trong khi multi-story house có thể là nhà độc lập. Ví dụ: The townhouse has three levels and a rooftop garden. (Nhà phố nhiều tầng có ba tầng và một khu vườn trên mái.) check Vertical House – Nhà dạng thẳng đứng Phân biệt: Vertical house có thiết kế hẹp và cao, tối ưu hóa diện tích đất nhỏ, khác với multi-story house có thể rộng hơn. Ví dụ: The vertical house was built on a narrow lot in the city center. (Ngôi nhà dạng thẳng đứng được xây trên một mảnh đất hẹp ở trung tâm thành phố.)