VIETNAMESE
Phụt ra từng luồng
Phun mạnh, phun từng đợt
ENGLISH
Spurt
/spɜːrt/
Gush, jet
Phụt ra từng luồng là hành động chất lỏng hoặc khí thoát ra mạnh mẽ thành các dòng riêng biệt.
Ví dụ
1.
Nước phụt ra từng luồng từ ống vỡ, làm ngập khu vực.
Water spurted from the broken pipe, flooding the area.
2.
Đài phun nước phun ra từng luồng nước với hình dạng đẹp.
The fountain spurts water in beautiful patterns.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spurt khi nói hoặc viết nhé!
Spurt out - Phun mạnh ra
Ví dụ:
Water spurted out of the broken pipe.
(Nước phun mạnh ra từ ống bị vỡ.)
Spurt of (something) - Một luồng/đợt của cái gì đó
Ví dụ:
He showed a sudden spurt of energy during the race.
(Anh ấy thể hiện một luồng năng lượng bất ngờ trong cuộc đua.)
Growth spurt - Tăng trưởng đột ngột
Ví dụ:
Teenagers often experience a growth spurt during puberty.
(Thanh thiếu niên thường trải qua giai đoạn tăng trưởng đột ngột trong tuổi dậy thì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết