VIETNAMESE
Tầng lầu
tầng
ENGLISH
storey
/ˈstɔːri/
level
Các tầng trong tòa nhà, thể hiện sự phân chia không gian theo chiều dọc.
Ví dụ
1.
Tòa nhà có mười tầng với thiết kế hiện đại.
The building consists of ten storeys with modern design.
2.
Các tầng trên của tòa nhà mang lại tầm nhìn toàn cảnh.
Upper storeys offer panoramic views of the city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của storey nhé!
Floor – Tầng
Phân biệt:
Floor là thuật ngữ chung chỉ mỗi tầng trong một tòa nhà, trong khi storey thường dùng để chỉ số lượng các tầng của tòa nhà hoặc tòa nhà có nhiều tầng.
Ví dụ:
The office is located on the second floor of the building.
(Văn phòng nằm ở tầng hai của tòa nhà.)
Level – Mức tầng
Phân biệt:
Level được dùng để chỉ một tầng trong một tòa nhà hoặc không gian, tương tự như floor, nhưng storey lại nhấn mạnh đến số lượng và cấu trúc của các tầng trong tòa nhà.
Ví dụ:
The parking level is located on the basement floor.
(Mức đỗ xe nằm ở tầng hầm.)
Deck – Tầng của một tòa nhà hoặc tàu
Phân biệt:
Deck thường được dùng để chỉ các tầng ngoài trời của tòa nhà hoặc các tầng của tàu thuyền, trong khi storey chỉ các tầng trong một tòa nhà.
Ví dụ:
The deck of the ship offers a great view of the ocean.
(Tầng trên cùng của con tàu mang lại tầm nhìn tuyệt vời ra biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết