VIETNAMESE
ngôi nhà nhỏ
nhà nhỏ
ENGLISH
small house
//smɔːl haʊs//
compact house; tiny house
Ngôi nhà nhỏ là ngôi nhà có thiết kế nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian sống trong diện tích hạn chế.
Ví dụ
1.
Họ xây dựng một ngôi nhà nhỏ xinh ở vùng nông thôn.
They built a charming small house in the countryside.
2.
Ngôi nhà nhỏ mang lại cuộc sống đơn giản và tiết kiệm chi phí.
A small house offers cozy living with minimal maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small house nhé!
Cottage – Nhà tranh
Phân biệt:
Cottage thường là một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn, mang phong cách truyền thống hoặc có thiết kế ấm cúng, khác với small house có thể là bất kỳ kiểu nhà nhỏ nào.
Ví dụ:
They spent the summer in a cozy cottage by the lake.
(Họ dành mùa hè trong một ngôi nhà tranh ấm cúng bên hồ.)
Tiny house – Nhà tí hon
Phân biệt:
Tiny house là một loại nhà nhỏ gọn, thường có diện tích dưới 40m², khác với small house có thể lớn hơn.
Ví dụ:
She designed a tiny house with multifunctional furniture.
(Cô ấy thiết kế một ngôi nhà tí hon với nội thất đa chức năng.)
Bungalow – Nhà một tầng nhỏ
Phân biệt:
Bungalow thường là nhà một tầng nhỏ có hiên rộng, phổ biến ở vùng nhiệt đới, trong khi small house có thể là nhà cao tầng nhưng có diện tích nhỏ.
Ví dụ:
They moved into a charming bungalow near the beach.
(Họ chuyển đến một căn nhà một tầng nhỏ xinh gần bãi biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết