VIETNAMESE
Cửa nhựa lõi thép
–
ENGLISH
steel core plastic door
/stiːl kɔːr plæs.tɪk dɔːr/
–
Cửa nhựa lõi thép là loại cửa có lớp nhựa bọc ngoài và lõi thép bên trong, mang lại độ bền cao và tính năng cách âm, cách nhiệt.
Ví dụ
1.
Cửa nhựa lõi thép mang lại độ bền và an toàn vượt trội.
The steel core plastic door provides excellent durability and security.
2.
Việc lắp đặt cửa nhựa lõi thép là phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại.
Installation of a steel core plastic door is common in modern residential projects.
Ghi chú
Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé!
Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài
Tiếng Anh: Window
Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view.
(Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.)
Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó
Tiếng Anh: Opportunity
Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career.
(Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.)
Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị
Tiếng Anh: Gateway
Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks.
(Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết