VIETNAMESE

tôn tạo

sửa chữa tôn; bảo tồn tôn

word

ENGLISH

historic restoration

  
NOUN

//hɪsˈtɒrɪk rɪˈstɔːreɪʃən//

conservation repair; restoration work

Tôn tạo là quá trình sửa chữa, làm lại những chỗ hư hỏng trên tấm tôn nhằm bảo tồn di tích lịch sử, giúp duy trì vẻ đẹp và giá trị của công trình cổ.

Ví dụ

1.

Nhóm bảo tồn đã tiến hành tôn tạo cẩn thận mặt ốp tôn bị hư hỏng trên di tích lịch sử.

The restoration team carried out a careful historic restoration of the damaged metal façade.

2.

Việc tôn tạo góp phần bảo tồn di sản kiến trúc thông qua sửa chữa các chỗ hư hỏng.

Historic restoration of the building preserved its original architectural character.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của historic restoration nhé! check Heritage restoration – Khôi phục di sản Phân biệt: Heritage restorationhistoric restoration đều chỉ việc phục hồi các công trình lịch sử, nhưng heritage restoration thường nhấn mạnh đến bảo tồn các giá trị văn hóa và di sản. Ví dụ: The heritage restoration project aims to preserve the architectural beauty of the old building. (Dự án khôi phục di sản nhằm bảo tồn vẻ đẹp kiến trúc của tòa nhà cổ.) check Building conservation – Bảo tồn công trình Phân biệt: Building conservation tập trung vào việc duy trì và bảo vệ các công trình lịch sử khỏi sự hư hại theo thời gian, trong khi historic restoration liên quan đến việc phục hồi lại hình dáng ban đầu của công trình. Ví dụ: The building conservation efforts helped prevent further deterioration of the structure. (Nỗ lực bảo tồn công trình đã giúp ngăn ngừa sự xuống cấp thêm của kết cấu.) check Preservation – Bảo tồn Phân biệt: Preservation là việc giữ gìn và bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi, trong khi historic restoration liên quan đến việc phục hồi công trình về trạng thái ban đầu của nó. Ví dụ: The preservation of the historical site has become a top priority. (Việc bảo tồn di tích lịch sử đã trở thành ưu tiên hàng đầu.)