VIETNAMESE

bánh lăn đỡ

bánh chịu lực

word

ENGLISH

support roller

  
NOUN

/səˈpɔːrt ˈroʊlər/

stabilizing roller

"Bánh lăn đỡ" là bánh hỗ trợ chịu lực khi di chuyển.

Ví dụ

1.

Bánh lăn đỡ giữ băng tải ổn định.

The support roller keeps the conveyor steady.

2.

Băng tải phụ thuộc vào các bánh lăn đỡ.

The conveyor belt relies on support rollers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Support roller khi nói hoặc viết nhé! check Install a support roller - Lắp đặt con lăn hỗ trợ Ví dụ: The technician installed a support roller to stabilize the conveyor belt. (Kỹ thuật viên lắp đặt con lăn hỗ trợ để ổn định băng tải.) check Inspect a support roller - Kiểm tra con lăn hỗ trợ Ví dụ: The support roller was inspected for signs of wear. (Con lăn hỗ trợ được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu mài mòn.) check Replace a support roller - Thay con lăn hỗ trợ Ví dụ: The damaged support roller was replaced to ensure smooth operation. (Con lăn hỗ trợ bị hỏng được thay thế để đảm bảo hoạt động mượt mà.)