VIETNAMESE

nấc phân áp

word

ENGLISH

voltage tap

  
NOUN

/ˈvoʊltɪdʒ tæp/

Nấc phân áp là điểm chuyển mạch trong hệ thống điện, nơi điện áp được chia thành các mức khác nhau để đảm bảo phân phối điện an toàn và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã điều chỉnh nấc phân áp để ổn định nguồn điện.

The technician adjusted the voltage tap to regulate the power supply.

2.

Việc thiết lập nấc phân áp đúng cách giúp duy trì mức điện áp ổn định trên hệ thống.

A properly set voltage tap ensures consistent voltage levels throughout the system.

Ghi chú

Tap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tap nhé! check Nghĩa 1: Vỗ nhẹ, gõ nhẹ vào một vật thể Ví dụ: She gave him a gentle tap on the shoulder to get his attention. (Cô ấy vỗ nhẹ vào vai anh ta để thu hút sự chú ý.) check Nghĩa 2: Mở hoặc sử dụng một nguồn cung cấp, như là nguồn nước hoặc năng lượng Ví dụ: They decided to tap into local resources for their project. (Họ quyết định khai thác tài nguyên địa phương cho dự án của mình.) check Nghĩa 3: Một thiết bị dùng để điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The plumber fixed the tap to prevent water leakage. (Thợ sửa ống nước đã sửa vòi nước để ngừng rò rỉ nước.)