VIETNAMESE
Tầng lánh nạn
ENGLISH
refuge floor
/rɪˈfjuːdʒ floʊr/
Tầng dự phòng được thiết kế làm nơi trú ẩn an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Tầng lánh nạn cung cấp nơi trú ẩn an toàn trong tình huống khẩn cấp.
The refuge floor provides emergency shelter during disasters.
2.
Các quy định khẩn cấp chỉ định tầng lánh nạn cho mục đích trú ẩn.
Emergency protocols designate the refuge floor as the safe haven during crises.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refuge floor nhé!
Emergency floor – Tầng khẩn cấp
Phân biệt:
Emergency floor là tầng được thiết kế đặc biệt để cung cấp nơi trú ẩn và hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp, trong khi refuge floor có thể chỉ là nơi trú ẩn tạm thời trong những tình huống cụ thể như cháy nổ.
Ví dụ:
The emergency floor was equipped with safety equipment and fire exits.
(Tầng khẩn cấp được trang bị thiết bị an toàn và lối thoát hiểm.)
Safe floor – Tầng an toàn
Phân biệt:
Safe floor là thuật ngữ dùng để chỉ các tầng trong tòa nhà được thiết kế đặc biệt để bảo vệ cư dân trong các tình huống nguy hiểm, trong khi refuge floor thường được sử dụng trong các tòa nhà có nhiều tầng cao.
Ví dụ:
The safe floor is designed to protect occupants during a fire evacuation.
(Tầng an toàn được thiết kế để bảo vệ cư dân trong quá trình sơ tán khi có hỏa hoạn.)
Shelter floor – Tầng trú ẩn
Phân biệt:
Shelter floor cũng là nơi trú ẩn trong các tình huống khẩn cấp, nhưng thường được dùng trong các cấu trúc không phải tòa nhà cao tầng.
Ví dụ:
The shelter floor is equipped with all necessary provisions for an emergency.
(Tầng trú ẩn được trang bị đầy đủ các vật dụng cần thiết cho trường hợp khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết