VIETNAMESE

xây lại như cũ

khôi phục

word

ENGLISH

restore

  
VERB

/rɪˈstɔːr/

reconstruct

Xây lại như cũ là quá trình khôi phục công trình về trạng thái ban đầu.

Ví dụ

1.

Họ dự định khôi phục tòa nhà lịch sử.

They plan to restore the historic building.

2.

Nỗ lực đã được thực hiện để khôi phục nhà thờ.

Efforts were made to restore the cathedral.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ restore nhé! check Restoration (danh từ) – Sự phục hồi Ví dụ: The restoration of the old painting took several months. (Việc phục hồi bức tranh cũ mất vài tháng.) check Restored (tính từ) – Được phục hồi Ví dụ: The restored museum is now open to the public. (Bảo tàng đã được phục hồi và giờ đây mở cửa cho công chúng.) check Restore (động từ) – Phục hồi Ví dụ: The team worked hard to restore the historical monument. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để phục hồi di tích lịch sử.) check Restorer (danh từ) – Người phục hồi Ví dụ: The restorer carefully cleaned and repaired the old sculpture. (Người phục hồi đã cẩn thận làm sạch và sửa chữa bức tượng cổ.)