VIETNAMESE
Cáp dự ứng lực
cáp căng ứng lực
ENGLISH
prestressed cable
/priˈstrɛstɪd keɪbl/
prestressing cable; tendon
Cáp dự ứng lực là loại cáp được sử dụng trong kỹ thuật dự ứng lực, giúp gia tăng sức chịu tải của kết cấu xây dựng thông qua phương pháp căng sẵn.
Ví dụ
1.
Cáp dự ứng lực đã cải thiện độ ổn định tổng thể của công trình.
The prestressed cable improved the overall stability of the structure.
2.
Việc lắp đặt cáp dự ứng lực là then chốt trong thiết kế cầu hiện đại.
Installation of prestressed cables is critical in modern bridge design.
Ghi chú
Cable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cable nhé! Nghĩa 1: Dây cáp chắc chắn, thường dùng để đỡ, kéo hoặc nối các vật thể Ví dụ: The boat was secured to the dock with thick cables. (Chiếc thuyền được buộc vào bến bằng các dây cáp dày.) Nghĩa 2: Hệ thống cáp truyền hình hoặc mạng Ví dụ: The cable network offers several HD channels. (Mạng cáp truyền hình cung cấp nhiều kênh HD.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết